Từ "enthuse" trong tiếng Anh là một động từ, có nghĩa là thể hiện sự hăng hái, nhiệt tình hoặc làm cho người khác cảm thấy hăng hái, nhiệt tình về một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức (thông tục).
Phân loại từ:
Nội động từ: Tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình.
Ngoại động từ: Làm cho người khác cảm thấy nhiệt tình, hăng hái.
Ví dụ sử dụng:
"She always enthuses about her new project." (Cô ấy luôn tỏ ra hăng hái về dự án mới của mình.)
"He enthused over the concert he attended last night." (Anh ấy đã tỏ ra rất nhiệt tình về buổi hòa nhạc mà anh ấy tham dự tối qua.)
"The teacher enthused the students about the importance of reading." (Giáo viên đã làm cho các học sinh cảm thấy hăng hái về tầm quan trọng của việc đọc sách.)
"The movie trailer enthused the audience so much that they couldn't wait to see it." (Đoạn trailer của bộ phim đã làm cho khán giả hăng hái đến mức họ không thể chờ để xem nó.)
Các biến thể của từ:
Enthusiastic: (tính từ) thể hiện sự hăng hái, nhiệt tình.
Enthusiasm: (danh từ) sự hăng hái, nhiệt tình.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Excite: Kích thích, làm phấn khích.
Eager: Hăng hái, đầy mong đợi.
Passionate: Đam mê, nhiệt huyết.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
Get excited about: Trở nên hăng hái về điều gì đó.
Fire up: Làm cho ai đó trở nên đầy năng lượng hoặc nhiệt huyết.
Tóm lại:
Từ "enthuse" là một từ rất hữu ích để diễn tả sự nhiệt tình và hăng hái, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.