Characters remaining: 500/500
Translation

ended

Academic
Friendly

Từ "ended" trong tiếng Anh dạng quá khứ phân từ II của động từ "end". Từ này có nghĩa "đã chấm dứt", "kết thúc" hoặc "hoàn thành". Khi sử dụng từ "ended", chúng ta thường nói về một sự việc, một hoạt động, hay một quá trình đã không còn tiếp diễn nữa.

Cách sử dụng
  1. Dùng như động từ:

    • dụ: "The meeting ended at 5 PM." (Cuộc họp đã kết thúc vào lúc 5 giờ chiều.)
    • Trong dụ này, "ended" chỉ ra rằng cuộc họp không còn tiếp tục nữa.
  2. Dùng trong câu bị động:

    • dụ: "The game was ended by the referee." (Trận đấu đã được kết thúc bởi trọng tài.)
    • đây, "ended" được sử dụng trong cấu trúc bị động, nhấn mạnh rằng một bên (trọng tài) đã thực hiện hành động kết thúc.
Biến thể của từ
  • End: động từ gốc (kết thúc)
  • Ending: danh từ, có thể chỉ sự kết thúc của một sự việc (kết thúc)
  • Ends: danh từ số nhiều, chỉ những điểm kết thúc hoặc các mục tiêu (điểm kết thúc)
Nghĩa khác nhau
  • "Ended" có thể chỉ sự chấm dứt của thời gian, sự kiện, hoặc một trạng thái nào đó.
  • Có thể sử dụng "ended" trong ngữ cảnh cảm xúc, như khi nói về một mối quan hệ đã chấm dứt: "Their relationship ended last year." (Mối quan hệ của họ đã kết thúc vào năm ngoái.)
Từ gần giống
  • Finished: cũng có nghĩa đã hoàn thành hoặc chấm dứt (vd: "I finished my homework." - Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Completed: nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh việc hoàn thành một nhiệm vụ hay dự án. (vd: "The project was completed on time." - Dự án đã được hoàn thành đúng hạn.)
Từ đồng nghĩa
  • Concluded: nghĩa kết thúc một cái đó chính thức (vd: "The conference concluded yesterday." - Hội nghị đã kết thúc hôm qua.)
  • Terminated: thường được sử dụng trong ngữ cảnh hợp đồng hoặc dịch vụ, có nghĩa chấm dứt (vd: "The contract was terminated early." - Hợp đồng đã bị chấm dứt sớm.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Come to an end: một cụm từ có nghĩa đến lúc kết thúc (vd: "All good things must come to an end." - Tất cả những điều tốt đẹp đều phải kết thúc.)
  • End up: một phrasal verb có nghĩa cuối cùng trở thành hoặc kết thúcmột trạng thái nào đó (vd: "He ended up being the team leader." - Cuối cùng anh ấy đã trở thành trưởng nhóm.)
Lưu ý

Khi sử dụng "ended", hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

Adjective
  1. đã chấm dứt, kết thúc, hoàn thành; đã được chấm dứt, kết thúc

Comments and discussion on the word "ended"