Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
empreindre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (nghĩa bóng) mang dấu
    • Visage empreint de tristesse
      mặt mang dầu buồn rầu, mặt đầy vẻ buồn rầu
  • (từ cũ, nghĩa cũ) in dấu
    • Empreindre ses pas sur la neige
      in dấu chân trên tuyết
Related search result for "empreindre"
Comments and discussion on the word "empreindre"