Characters remaining: 500/500
Translation

enfreindre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "enfreindre" là một động từ mang nghĩa là "vi phạm" hay "xâm phạm." Đâymột ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thiện ý. "Enfreindre" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quy tắc, luật lệ hoặc các chuẩn mực xã hội.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Enfreindre" có nghĩakhông tuân theo hoặc vi phạm một quy định, luật lệ hoặc một tiêu chuẩn nào đó.
  • Cách sử dụng cơ bản:
    • Cấu trúc: S + enfreindre + tân ngữ
    • Ví dụ:
Biến thể của từ:
  • Enfreindre là động từ nguyên thể. Khi chia theo các thì khác nhau, sẽ các hình thức khác nhau:
    • Présent (hiện tại): j'enfreins, tu enfreins, il/elle enfreint, nous enfreignons, vous enfreignez, ils/elles enfreignent.
    • Passé composé: j'ai enfreint (tôi đã vi phạm).
    • Imparfait: j'enfreignais (tôi đã vi phạm - trong quá khứ).
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Violer: cũng có nghĩa là "vi phạm," nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiêm trọng hơn, ví dụ như "vi phạm quyền lợi" hay "vi phạm luật pháp."
  • Transgresser: có nghĩa là "xâm phạm" hoặc "vi phạm," thường liên quan đến các quy tắc đạo đức hoặc xã hội.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Enfreindre la loi: vi phạm luật pháp.
  • Enfreindre les droits: vi phạm quyền lợi.
Chú ý về ngữ cảnh:
  • "Enfreindre" thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm túc, ví dụ như vi phạm các quy định pháp lý, quy tắc trong một tổ chức, hoặc trong các văn bản chính thức. Trong khi đó, từ "violer" có thể được dùng trong các ngữ cảnh nặng nề hơn, như vi phạm nhân quyền.
ngoại động từ
  1. (văn học) vi phạm
    • Enfreindre la règle
      vi phạm quy tắc

Antonyms

Words Mentioning "enfreindre"

Comments and discussion on the word "enfreindre"