Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
emphatically
/im'fætikəli/
Jump to user comments
phó từ
  • nhấn mạnh
  • mạnh mẽ, dứt khoát
  • thật sự là; rõ ràng là
    • to be most emphatically a poet
      thật sự là một nhà thơ
Related search result for "emphatically"
Comments and discussion on the word "emphatically"