Characters remaining: 500/500
Translation

decidedly

/di'saididli/
Academic
Friendly

Từ "decidedly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "một cách kiên quyết," "một cách dứt khoát," hay "rõ ràng." Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều đó chắc chắn, không thể tranh cãi hay có thể nghi ngờ.

Cách sử dụng dụ:
  1. Nhấn mạnh sự chắc chắn:

    • Câu dụ: "She is decidedly the best candidate for the job."
  2. Thể hiện quan điểm mạnh mẽ:

    • Câu dụ: "He decided to leave the party, and he was decidedly unhappy about it."
  3. Nói về sự khác biệt rõ ràng:

    • Câu dụ: "The new design is decidedly more modern than the old one."
Các biến thể của từ:
  • Decide (động từ): Quyết định
  • Decisive (tính từ): Quyết đoán, dứt khoát
  • Decisively (phó từ): Một cách quyết đoán, dứt khoát
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clearly (rõ ràng): Nhấn mạnh sự rõ ràng của một điều đó.
  • Definitely (chắc chắn): Tương tự như "decidedly," nhưng có thể mang nghĩa khẳng định hơn.
  • Unquestionably (không thể nghi ngờ): Một cách nhấn mạnh sự không thể tranh cãi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tiếng Anh, "decidedly" có thể được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc để nhấn mạnh trong văn viết. dụ:
    • "The results were decidedly in favor of the new policy."
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "decidedly," nhưng bạn có thể sử dụng trong bối cảnh:
    • "Come to a decision" (đưa ra quyết định) có thể liên quan khi bạn muốn diễn đạt một quyết định rõ ràng.
    • Phrasal verb: "Decide on" (quyết định về) cũng liên quan đến việc đưa ra quyết định rõ ràng.
Tóm lại:

"Decidedly" một từ hữu ích để thể hiện sự kiên quyết rõ ràng trong quan điểm hoặc quyết định.

phó từ
  1. kiên quyết, dứt khoát
    • to answer decidedly
      trả lời dứt khoát
  2. rõ ràng, không cãi được

Synonyms

Words Mentioning "decidedly"

Comments and discussion on the word "decidedly"