Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
emblem
/'embləm/
Jump to user comments
danh từ
  • cái tượng trưng, cái biểu tượng
  • người điển hình
  • hình vẽ trên huy hiệu
ngoại động từ
  • tượng trưng
Related search result for "emblem"
Comments and discussion on the word "emblem"