Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
embalm
/im'bɑ:m/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ướp (xác chết)
  • ướp chất thơm
  • giữ cho khỏi bị quên; giữ trân trọng; ghi nhớ
Related search result for "embalm"
Comments and discussion on the word "embalm"