Characters remaining: 500/500
Translation

ell

/el/
Academic
Friendly

Từ "ell" trong tiếng Anh những nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Ell (danh từ): một đơn vị đo chiều dài, tương đương khoảng 113 cm. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như dệt may đo lường.
2. dụ sử dụng
  • Trong ngữ cảnh đo lường:
    • "The fabric was sold by the ell, so we needed to calculate how many we would need." (Vải được bán theo đơn vị ell, vậy chúng tôi cần tính toán xem cần bao nhiêu.)
3. Ý nghĩa khác
  • Ell (danh từ): có thể chỉ đến phần "chái" hoặc "hồi" của một căn nhà, tức là phần nhô ra hoặc góc của một ngôi nhà.
    • dụ: "The house had a beautiful ell that created an inviting porch." (Ngôi nhà một phần chái đẹp tạo nên một hiên nhà ấm cúng.)
4. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Từ "ell" không nhiều biến thể, nhưng trong ngữ cảnh đo lường, bạn có thể gặp các đơn vị đo khác như "yard" (thước Anh) – 1 yard = 91.44 cm.
  • Từ đồng nghĩa gần gũi có thể "measure" (đo lường), nhưng không hoàn toàn giống về nghĩa.
5. Cách sử dụng nâng cao
  • "Ell" không thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong văn bản chuyên ngành hoặc lịch sử.
  • dụ trong một bài viết về lịch sử dệt may: "During the 17th century, fabrics were often measured in ells, which reflected the trade practices of the time." (Trong thế kỷ 17, vải thường được đo bằng đơn vị ell, điều này phản ánh thực tiễn thương mại của thời kỳ đó.)
6. Từ gần giống idioms
  • Không nhiều idioms hoặc cụm từ phức tạp liên quan đến "ell", nhưng hiểu biết về các đơn vị đo lường khác như "foot", "inch" có thể giúp bạn trong việc so sánh.
  • dụ từ gần giống: "arm" (cánh tay) có thể được nhắc đến trong một số ngữ cảnh nhưng không liên quan đến đo lường.
Kết luận

Từ "ell" có nghĩa một đơn vị đo chiều dài có thể chỉ phần kiến trúc của một ngôi nhà. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, việc hiểu về từ này có thể giúp bạn trong các ngữ cảnh cụ thể như lịch sử hoặc kỹ thuật.

danh từ
  1. En (đơn vị đo chiều dài bằng 113cm)
  2. chái, hồi (của một căn nhà)

Comments and discussion on the word "ell"