Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
appellant
/ə'pelənt/
Jump to user comments
tính từ
  • (pháp lý) chống án
  • kêu gọi, kêu cứu
danh từ
  • (pháp lý) người chống án
Related words
Comments and discussion on the word "appellant"