Jump to user comments
tính từ
- đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...)
- preseident elect
tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức)
IDIOMS
- the elect
- (tôn giáo) những người được Chúa chọn (lên thiên đường)
ngoại động từ
- quyết định
- he elected to remain at home
nó quyết định ở lại nhà