Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dielectric
Jump to user comments
Noun
  • (vật lý ) (chất) điện môi, một loại nguyên liệu không dẫn điện, như thủy tinh hay nhựa. Cũng được gọi là nguyên liệu cách điện.
Related words
Related search result for "dielectric"
Comments and discussion on the word "dielectric"