Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for elder hand in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
anh
chị
giáp lá cà
đầu lòng
bà chị
bàn tay
bác
bàn giao
cận chiến
nhúng tay
bươm bướm
bụm
náu mặt
khâu tay
phụ huynh
bé bỏng
hỏi vợ
đắp đổi
nhân công
huynh
ngu huynh
hiền huynh
cũ
kim
nộp
bô lão
bốc vác
mẻ
am hiểu
chư
bưng
cha chú
bóp
phụ lão
huynh trưởng
nhường
chai
kẻ cả
Nguyễn Du
khẩu truyền
tiếp
đầu cánh
phòng hờ
bần cố
truyền
thí
phật thủ
nói suông
Lê Đại Hành
chuyển giao
dứt khoát
lan can
di hận
kế truyền
đỡ đần
giấu tiếng
vợt
trao
ăn đong
cầu hôn
dìu
chữ ký
chỉ tay
giao ban
trao tay
làn
hổ khẩu
quẫn bách
tạc đạn
tiện tay
liền bên
gần kề
lại nữa
đoàn
cánh tay
nạt
chới với
khốn đốn
rần rần
sẵn
First
< Previous
1
2
Next >
Last