Characters remaining: 500/500
Translation

eagle

/'i:gl/
Academic
Friendly

Từ "eagle" trong tiếng Anh có nghĩa "chim đại bàng" - một loài chim săn mồi lớn, nổi tiếng với sự sắc bén khả năng bay cao. Chim đại bàng thường được coi biểu tượng của sức mạnh tự do.

Định nghĩa:
  1. Danh từ (động vật học): "Eagle" chỉ về một loài chim lớn, thuộc họ Accipitridae, thường bộ lông nâu vàng, đôi mắt sắc bén khả năng bay nhanh.
  2. Biểu tượng: Trong nhiều nền văn hóa, bao gồm cả Mỹ, đại bàng biểu tượng của sức mạnh quyền lực. thường xuất hiện trên quốc huy các biểu tượng chính thức.
dụ:
  • Sử dụng thông thường:

    • "The eagle soared high above the mountains." (Chim đại bàng bay vút lên trên những ngọn núi.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "In many cultures, the eagle is seen as a majestic symbol of freedom." (Trong nhiều nền văn hóa, đại bàng được coi biểu tượng uy nghi của tự do.)
  • Biểu tượng tiền tệ:

    • "The double eagle is a famous gold coin in American history." (Đồng 10 đô la vàng được gọi là double eagle một đồng tiền nổi tiếng trong lịch sử Mỹ.)
Biến thể của từ:
  • Eaglet: Chỉ chim đại bàng con.
  • Eagle-eyed: Tính từ chỉ những người mắt tinh tường, dễ dàng nhìn thấy những chi tiết nhỏ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hawk: Diều hâu, một loài chim săn mồi khác, nhưng thường nhỏ hơn những đặc điểm khác biệt.
  • Falcon: Chim cắt, cũng một loại chim săn mồi nhưng thuộc họ khác tốc độ bay rất nhanh.
Idioms cụm động từ:
  • Eagle's nest: Tổ đại bàng, có thể chỉ đến một nơicao, xa xôi hoặc an toàn.
  • To have an eagle eye: Có nghĩa khả năng nhìn thấy những điều nhỏ nhặt, giống như một con đại bàng.
Các cách sử dụng khác:
  • Eagle nose: Chỉ mũi khoằm, mũi giống như mũi của chim đại bàng.
  • To soar like an eagle: Câu này thường được dùng để miêu tả sự thành công hoặc cảm giác tự do, bay bổng.
Kết luận:

Từ "eagle" không chỉ đơn thuần chỉ một loài chim còn mang trong mình nhiều ý nghĩa biểu tượng phong phú trong văn hóa.

danh từ
  1. (động vật học) chim đại bàng
  2. hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...)
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng
    • double eagle
      đồng 20 đô la vàng
định ngữ
  1. như đại bàng, như diều hâu
    • eagle nose
      mũi khoằm, mũi diều hâu

Comments and discussion on the word "eagle"