Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for e in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
cầu treo
cháy đen
chèo queo
chũm chọe
chóe
chạy theo
chẻ hoe
chờ xem
chợ đen
chị em
chõm chọe
che
che đậy
che chở
che giấu
che lấp
che phủ
chem chép
chen
chen chúc
chen lấn
cheo
cheo chéo
cheo cưới
cheo leo
con đen
con em
cong queo
coyote brush
cơm đen
da che mắt ngựa
day return
dân đen
dây leo
dậy men
dễ nghe
dăn deo
de
decor
deo
deo dẻo
dưa leo
e
e dè
e lệ
e ngại
e rằng
e sợ
e thẹn
election day
em
em út
em bé
em chồng
em dâu
em em
em gái
em họ
em nuôi
em rể
em vợ
eng éc
eo
eo éo
eo óc
eo ôi
eo đất
eo biển
eo hẹp
eo lưng
eo sèo
gót sen
gen
ghe
ghe chài
ghen
ghen ăn
ghen ghét
ghen ngược
ghen tức
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last