Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for e in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
tí teo
tóe
tôm he
tùy theo
te
tem
tem phiếu
tem tép
ten
teng beng
teo
thói quen
thể theo
the
the thé
then
then chốt
theo
theo đuổi
theo dõi
theo gương
ti toe
tiếp theo
Tomentose rose myrtlẹ@sin
tréo ngoe
tre
treo
treo giải
tung tóe
vú em
ve
ve sầu
ve vẩy
vuốt ve
xà beng
xòe
xe đò
xe đạp
xe điện
xe bò
xe buýt
xe cam nhông
xe cứu thương
xe cộ
xe du lịch
xe gắn máy
xe hỏa
xe tang
xe tắc xi
xem
xem xét
xen
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last