Characters remaining: 500/500
Translation

développé

Academic
Friendly

Từ "développé" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "développer", nghĩa là "phát triển" hoặc "mở rộng". được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao đến nghệ thuật. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể về từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Tính từ "développé": có nghĩa là "được phát triển" hoặc "đã được mở rộng".

    • Ví dụ: "Ce concept est très développé." (Khái niệm này rất phát triển).
  • Danh từ "développé": trong bối cảnh thể thao, đặc biệtmúa hoặc thể dục, từ này có thể chỉ về một động tác cụ thể, như là một bước nhảy chân được duỗi ra.

    • Ví dụ: Trong múa ballet, "développé" là một động tác người múa duỗi chân lên cao một cách duyên dáng.
2. Các biến thể:
  • Développer: động từ, nghĩaphát triển, mở rộng.
  • Développement: danh từ, nghĩasự phát triển.
    • Ví dụ: "Le développement durable est important." (Sự phát triển bền vữngquan trọng).
3. Nghĩa khác từ gần giống:
  • Từ "développé" có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như:
    • Kinh tế: "pays développé" (quốc gia phát triển).
    • Khoa học: "technologie développée" (công nghệ tiên tiến).
4. Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ đồng nghĩa với "développé" trong ngữ cảnh phát triển có thể bao gồm:
    • Avancé: tiên tiến.
    • Élaboré: phức tạp, được xây dựng kỹ lưỡng.
5. Cụm từ thành ngữ:
  • Trong thể dục thể thao, có một số cụm từ liên quan:
    • "Faire un développé": thực hiện một động tác duỗi chân trong thể dục.
    • "Développé couché": một bài tập thể hình, nằm ngửa đẩy tạ lên.
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc diễn thuyết, bạn có thể sử dụng "développé" để thể hiện một ý tưởng đã được phát triển hoặc mô tả sự phức tạp của một vấn đề.
    • Ví dụ: "Ce projet a été soigneusement développé pour répondre aux besoins de la communauté." (Dự án này đã được phát triển cẩn thận để đáp ứng nhu cầu của cộng đồng).
Tóm lại:

"Développé" không chỉ đơn thuầnmột từ mô tả một động tác trong thể dục mà còn mang ý nghĩa rộng lớn hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống đực
  1. động tác duỗi chân (nhảy múa)
  2. (thể dục thể thao) như épaulé-jeté

Comments and discussion on the word "développé"