Characters remaining: 500/500
Translation

développement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "développement" là một danh từ giống đực (le développement) có nghĩa chính là "sự phát triển" hoặc "sự khai triển". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đâynhững giải thích chi tiết hơn về từ này, cũng như các ví dụ sử dụng.

1. Định nghĩa các nghĩa khác nhau:
  • Sự phát triển (la croissance): Đâynghĩa phổ biến nhất của "développement". chỉ sự tiến bộ, sự gia tăng hoặc sự nâng cao về mặt chất lượng hay số lượng.

    • Ví dụ: Le développement économique d'un pays est essentiel pour son progrès. (Sự phát triển kinh tế của một quốc giađiều thiết yếu cho sự tiến bộ của .)
  • Sự khai triển (l'expansion): Nghĩa này có thể ám chỉ đến việc mở rộng một cái gì đó, chẳng hạn như một sản phẩm hay một dịch vụ.

    • Ví dụ: Le développement d'un nouveau produit nécessite des recherches approfondies. (Sự khai triển một sản phẩm mới cần những nghiên cứu sâu sắc.)
  • Sự hiện hình (la manifestation): Đâynghĩa hiếm gặp hơn, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc triết học.

    • Ví dụ: Le développement de ses idées est crucial pour sa création artistique. (Sự hiện hình của những ý tưởng của anh ấyrất quan trọng cho sáng tạo nghệ thuật của anh ấy.)
2. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Développer (động từ): Động từ tương ứng là "développer", có nghĩaphát triển, mở rộng.

    • Ví dụ: Nous devons développer nos compétences pour réussir. (Chúng ta cần phát triển kỹ năng của mình để thành công.)
  • Développement durable: Cụm từ này có nghĩa là "phát triển bền vững", thường được sử dụng trong ngữ cảnh môi trường kinh tế.

    • Ví dụ: Le développement durable est un enjeu majeur de notre époque. (Phát triển bền vữngmột vấn đề lớn của thời đại chúng ta.)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Croissance: Có nghĩa là "tăng trưởng", thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế.
  • Évolution: Có nghĩa là "tiến hóa", thường chỉ sự thay đổi dần dần theo thời gian.
  • Expansion: Có nghĩa là "mở rộng", thường ám chỉ đến việc tăng kích thước hoặc phạm vi.
4. Idioms cụm động từ liên quan:
  • Développement personnel: Sự phát triển cá nhân, thường đề cập đến việc cải thiện bản thân qua học hỏi trải nghiệm.

    • Ví dụ: Le développement personnel est essentiel pour atteindre ses objectifs. (Sự phát triển cá nhânthiết yếu để đạt được các mục tiêu của mình.)
  • Développer une stratégie: Phát triển một chiến lược, thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc quản lý.

    • Ví dụ: Nous devons développer une stratégie efficace pour conquérir le marché. (Chúng ta cần phát triển một chiến lược hiệu quả để chinh phục thị trường.)
Tóm lại:

Từ "développement" không chỉ đơn thuần là "sự phát triển", mà còn nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. sự khai triển
  2. khoảng khai triển (của xe đạp sau một vòng đạp)
  3. sự phát triển
  4. (nhiếp ảnh) sự hiện hình
  5. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự mở ra, sự giở ra

Similar Spellings

Words Containing "développement"

Comments and discussion on the word "développement"