Characters remaining: 500/500
Translation

détour

Academic
Friendly

Từ "détour" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chỗ quẹo" hoặc "đường vòng". Từ này thường được sử dụng để chỉ một đoạn đường không thẳng, sự chuyển hướng hoặc đi vòng quanh để đến một địa điểm nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Chỗ quẹo: "Détour" có thể chỉ một chỗ quẹo trên con đường. Ví dụ:

    • Le détour du chemin (Chỗ quẹo của con đường) chỉ vị trí con đường không đi thẳng quẹo lại.
  2. Đường vòng: "Détour" cũng được dùng để chỉ một lộ trình dài hơn do phải đi vòng. Ví dụ:

    • Coupez ici, cela vous évitera un détour de plus d'un kilomètre. (Cắt qua đây, bạn sẽ tránh được một đường vòng hơn một kilomet).
    • Trong ngữ cảnh này, "détour" ám chỉ việc đi một quãng đường dài hơn do không đi thẳng.
  3. Mưu mẹo quanh co: "Détour" còn có thể mang nghĩa bóng, chỉ những hành động mưu mẹo, quanh co. Ví dụ:

    • À quoi bon tant de tétours ? (Lắm mưu mẹo quanh co như thế thì ích ?) thể hiện sự hoài nghi về tính hiệu quả của những chiêu trò phức tạp.
  4. Không quanh co (thẳng thắn): Cụm từ sans détour có nghĩa là nói thẳng thắn, không vòng vo. Ví dụ:

    • Parler sans détour (Nói thật thà, thẳng thắn) nghĩanói ra sự thật không cần phải che giấu hay làm màu mè.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Faire un détour: Cụm này có nghĩa là "đi vòng" hoặc "làm một đường vòng". Ví dụ:

    • Nous avons faire un détour à cause des travaux. (Chúng tôi đã phải đi vòng công trình).
  • Détourner: Động từ này có nghĩa là "quay đi", "làm chệch hướng", hoặc "lừa đảo". Ví dụ:

    • Détourner l'attention (Làm chệch hướng sự chú ý), có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Virage: Nghĩa là "khúc cua", chỉ sự chuyển hướng trong lái xe.
  • Chemin: Nghĩa là "đường", thường dùng trong ngữ cảnh chỉ lộ trình.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Prendre un détour: Cụm này nghĩa là "đi đường vòng".
  • Sans détour: Như đã đề cập, nghĩa là "không quanh co, thẳng thắn".
Kết luận:

Từ "détour" là một từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, không chỉ trong ngữ cảnh chỉ đường mà còn trong những tình huống nói về sự thẳng thắn hay mưu mẹo.

danh từ giống đực
  1. chỗ quẹo, chỗ ngoặt
    • Le détour du chemin
      chỗ quẹo của con đường
  2. đường vòng
    • Coupez ici, cela vous évitera un détour de plus d'un kilomètre
      đi tắt qua đây, anh sẽ đỡ được một đường vòng hơn một kilomet
  3. mưu mẹo quanh co
    • à quoi bon tant de tétours?
      Lắm mưu mẹo quanh co như thế thì ích ?
    • sans détour
      thật thà thẳng thắn
    • Parler sans détour
      nói thật thà thắng thắn

Comments and discussion on the word "détour"