Từ "détermination" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la détermination). Từ này có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu có thể được hiểu như sau:
Être déterminé(e): Nghĩa là "kiên quyết" hoặc "có quyết tâm". Ví dụ:
Avoir de la détermination: Nghĩa là "có sự quyết tâm". Ví dụ:
Résolution: Nghĩa là "sự quyết định" hoặc "quyết tâm". Ví dụ:
Volonté: Nghĩa là "ý chí" hoặc "nguyện vọng". Ví dụ:
Avoir la détermination de...: Có quyết tâm để làm gì. Ví dụ:
Détermination face à l'adversité: Quyết tâm khi đối mặt với khó khăn.
Déterminé(e): Tính từ, có nghĩa là "đã được xác định" hoặc "quyết tâm". Ví dụ:
Déterminer: Động từ, có nghĩa là "xác định". Ví dụ:
Tóm lại, "détermination" không chỉ thể hiện sự xác định mà còn thể hiện quyết tâm trong hành động.