Characters remaining: 500/500
Translation

surdétermination

Academic
Friendly

Từ "surdétermination" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ các lĩnh vực tâmhọc ngôn ngữ học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích các khía cạnh khác nhau của .

Định nghĩa:
  • Surdéterminationmột khái niệm chỉ sự tồn tại của nhiều yếu tố hay điều kiện ảnh hưởng đến một hiện tượng nào đó. Trong tâmhọc, có thể chỉ ra rằng hành vi hoặc tâm trạng của một người có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, không chỉ một yếu tố duy nhất. Trong ngôn ngữ học, có thể đề cập đến sự đa nghĩa hoặc sự thu hẹp nghĩa của một từ hoặc cụm từ dựa vào ngữ cảnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tâmhọc:

    • "La surdétermination des émotions peut rendre difficile la compréhension de nos propres sentiments." (Sự đa định của các cảm xúc có thể làm khó khăn việc hiểu cảm xúc của chính mình.)
  2. Ngôn ngữ học:

    • "Dans certaines phrases, la surdétermination des mots peut créer des ambiguïtés." (Trong một số câu, sự đa nghĩa của các từ có thể tạo ra những sự không rõ ràng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu tâmhọc, bạn có thể nói về "surdétermination des comportements" (sự đa định của hành vi) khi phân tích các nguyên nhân khác nhau dẫn đến một hành vi cụ thể.
  • Trong ngữ nghĩa học, bạn có thể thảo luận về "surdétermination lexicale" (sự đa nghĩa từ vựng) khi nghiên cứu về những từ nhiều nghĩa khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Multidimensionnel: Nhiều chiều, có thể sử dụng để chỉ những vấn đề phức tạp.
  • Complexité: Sự phức tạp, có thể liên quan đến việc nhiều yếu tố ảnh hưởng.
  • Ambiguïté: Sự không rõ ràng, thường liên quan đến ngữ nghĩa.
Các cụm từ idioms liên quan:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "surdétermination", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Faire face à une complexité": Đối mặt với sự phức tạp. - "Naviguer dans les ambiguïtés": Lướt qua sự không rõ ràng.

Lưu ý:

Khi sử dụng "surdétermination", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng. Trong tâmhọc, thường chỉ sự ảnh hưởng của nhiều yếu tố đến hành vi, trong khi trong ngôn ngữ học, có thể chỉ sự đa nghĩa của từ ngữ.

danh từ giống cái
  1. (tâmhọc) sự đa định
  2. (ngôn ngữ học) sự thu hẹp nghĩa (do ngữ cảnh)

Comments and discussion on the word "surdétermination"