Characters remaining: 500/500
Translation

autodétermination

Academic
Friendly

Từ "autodétermination" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tự quyết". Từ này được cấu thành từ hai phần: "auto-" có nghĩa là "tự" "détermination" có nghĩa là "quyết định" hoặc "xác định". Do đó, "autodétermination" có thể hiểukhả năng của một cá nhân hay một nhóm tự quyết định về số phận, tương lai hoặc các vấn đề liên quan đến mình không bị can thiệp từ bên ngoài.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Sự tự quyết của các dân tộc: Trong lĩnh vực chính trị, "autodétermination" thường được sử dụng để chỉ quyền của các dân tộc hay quốc gia tự quyết định về chính trị, kinh tế xã hội của mình. Ví dụ:

    • Exemple: "Le droit à l'autodétermination des peuples est un principe fondamental du droit international." (Quyền tự quyết của các dân tộcmột nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế.)
  2. Sự tự quyết của cá nhân: Từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh cá nhân, đề cập đến khả năng của mỗi người trong việc đưa ra quyết định cho cuộc sống của chính mình.

danh từ giống cái
  1. sự tự quyết
    • Droit à l'autodétermination
      quyền tự quyết

Comments and discussion on the word "autodétermination"