Characters remaining: 500/500
Translation

désarmer

Academic
Friendly

Từ "désarmer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lột vũ khí" hoặc "giải trừ quân bị". Đâymột động từ ngoại động từ, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ:

    • Lột vũ khí: Nghĩatước vũ khí của ai đó, chẳng hạn như lột vũ khí một tù binh chiến tranh.
    • Giải trừ quân bị: Nghĩamột quốc gia hoặc tổ chức nào đó từ bỏ vũ khí của mình.
    • Tháo kíp, tháo đạn: Liên quan đến việc tháo dỡ hoặc làm cho một thiết bị vũ khí không còn hoạt động.
  2. Nội động từ:

    • Nghĩalàm cho bớt nghiêm khắc hoặc nguôi đi, chẳng hạn như khi một người làm nguôi cơn giận.
Ví dụ sử dụng:
  1. Lột vũ khí:

    • Désarmer un prisonnier de guerre - Lột vũ khí một tù binh chiến tranh.
  2. Giải trừ quân bị:

    • Le pays a décidé de désarmer ses forces armées - Quốc gia đã quyết định giải trừ quân bị lực lượng vũ trang của mình.
  3. Tháo kíp:

    • Désarmer une mine - Tháo kíp mìn.
  4. Làm nguôi giận:

    • Il a essayé de désarmer la colère de son ami - Anh ấy đã cố gắng làm nguôi giận người bạn của mình.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "désarmer" có thể được sử dụng để chỉ việc làm cho một mối thù bớt nghiêm trọng hơn.
    • Désarmer la haine - Làm nguôi cơn thù hận.
Các từ gần giống:
  • Armer: Nghĩatrang bị vũ khí, trái ngược với "désarmer".
  • Démilitariser: Nghĩa tương tự, chỉ việc phi quân sự hóa một khu vực hoặc quốc gia.
Từ đồng nghĩa:
  • Démilitariser: Giải trừ quân bị.
  • Neutraliser: Vô hiệu hóa, có thể dùng trong ngữ cảnh làm cho một mối đe dọa không còn tồn tại.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ cụ thể nào với từ "désarmer", nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng cụm từ "désarmer les tensions" để chỉ việc làm giảm bớt căng thẳng.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "désarmer", cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp, đặc biệt là khi có thể chỉ hành động vật lý (lột vũ khí) hay hành động tinh thần (làm nguôi giận).
ngoại động từ
  1. lột vũ khí
    • Désarmer un prisonnier de guerre
      lột vũ khí một tù binh
  2. giải trừ quân bị (một nước...)
  3. (hàng hải) bỏ hết nhân viên trang bị (của một tàu)
  4. tháo đạn, tháo ngòi, tháo kíp
    • Désarmer un fusil
      tháo đạnmột khẩu súng trường
    • Désarmer un mine
      tháo kíp mìn
  5. làm cho bớt nghiêm khắc, làm cho phải tha thứ
  6. (văn học) làm người
    • Désarmer la colère
      làm nguôi giận
nội động từ
  1. giải trừ quân bị
  2. thôi, nguôi (mối thù...)

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "désarmer"