Từ "désarrimer" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải. Nghĩa chính của từ này là "xáo trộn" hoặc "làm rối loạn" hàng hóa được xếp trên tàu hoặc trong một phương tiện vận tải khác. Cụ thể, khi bạn "désarrimer" một hàng hóa, bạn đang thực hiện hành động lấy hàng hóa ra khỏi vị trí đã được sắp xếp trước đó, khiến cho việc sắp xếp ban đầu bị rối loạn.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh di chuyển hàng hóa:
Phrase: "Avant de décharger le camion, il faut désarrimer les palettes."
Dịch: "Trước khi dỡ hàng khỏi xe tải, cần phải xáo trộn các pallet."
Các biến thể và từ liên quan:
Từ "arrimer" (động từ) có nghĩa là "sắp xếp", "buộc chặt" hàng hóa để chúng không bị xê dịch trong quá trình vận chuyển.
Một từ gần giống là "décharger" (dỡ hàng), có nghĩa là lấy hàng ra khỏi phương tiện vận chuyển, nhưng không nhất thiết phải làm rối loạn hàng hóa đang được xếp.
Từ đồng nghĩa:
"Démêler" (làm rõ ràng, gỡ rối) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh không chính thức.
"Désorganiser" (làm mất trật tự) có thể mang nghĩa tương tự nhưng không chỉ giới hạn trong lĩnh vực hàng hải.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh hàng hải, từ "désarrimer" có thể được sử dụng để miêu tả một quá trình phức tạp hơn, chẳng hạn như việc sắp xếp lại hàng hóa một cách có hệ thống sau khi đã bị xáo trộn.
Ví dụ: "Après le désarrimage, il a fallu plusieurs heures pour réorganiser le chargement." (Sau khi xáo trộn, chúng tôi đã mất vài giờ để sắp xếp lại hàng hóa.)
Thành ngữ và cụm động từ:
Mặc dù không có thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "désarrimer", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "faire du désordre" (tạo ra sự lộn xộn) có thể mang nghĩa gần gũi.