Characters remaining: 500/500
Translation

déplacé

Academic
Friendly

Từ "déplacé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "không đúng chỗ" hoặc "không thích đáng". thường được sử dụng để chỉ những hành động, lời nói hay tình huống người ta cảm thấy không phù hợp, không thích ứng trong một ngữ cảnh nhất định.

Nghĩa Cách Sử Dụng:
  1. Lời nói không đúng chỗ: Khi ai đó nói điều đó không phù hợp với hoàn cảnh, bạn có thể nói "C'est déplacé de dire ça ici." (Nói điều đóđâykhông thích hợp).

  2. Sự xa hoa không thích đáng: Khi đề cập đến một lối sống hoặc hành vi xa xỉ không phù hợp với hoàn cảnh, bạn có thể nói "Sa façon de vivre est un luxe déplacé." (Cách sống của anh ấymột sự xa hoa không thích đáng).

  3. Người lưu vong: Trong một ngữ cảnh khác, "personne déplacée" có thể chỉ những người bị buộc phải rời bỏ quê hương do chiến tranh hoặc thiên tai, tức là "người tị nạn".

Ví dụ:
  • Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Il a fait une blague déplacée pendant le dîner." (Anh ấy đã nói một câu đùa không đúng chỗ trong bữa tối).
  • Trong văn phong chính thức:

    • "Le luxe déplacé dans certaines situations peut choquer." (Sự xa hoa không thích đáng trong một số tình huống có thể gây sốc).
Các Biến Thể:
  • Từ "déplacé" có thể được biến đổi thành:
    • Déplacer (động từ): có nghĩadi chuyển, chuyển đổi một cái gì đó từ vị trí này sang vị trí khác.
    • Déplacement (danh từ): có nghĩasự di chuyển.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Inapproprié: không thích hợp.
  • Indécent: không đứng đắn, không phù hợp.
  • Maladroit: vụng về, không khéo.
Cụm Từ Thành Ngữ:
  • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "déplacé", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "C'est déplacé de..." (Điều đókhông thích hợp để...).
Lưu Ý:

Khi sử dụng từ "déplacé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nghĩa tiêu cực chỉ trích một cách mạnh mẽ. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng từ này một cách tế nhị phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp.

tính từ
  1. không đúng chỗ, không thích đáng
    • Propos déplacé
      lời nói không đúng chỗ
    • Luxe déplacé
      sự xa hoa không thích đáng
    • personne déplacée
      người lưu vong

Comments and discussion on the word "déplacé"