Characters remaining: 500/500
Translation

bienvenu

Academic
Friendly

Từ "bienvenu" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "được hoan nghênh" hoặc "được chào đón." Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một danh từ, thường được dùng để diễn tả sự chào đón nồng nhiệt đối với ai đó hoặc cái gì đó.

1. Cách sử dụng từ "bienvenu":
  • Tính từ (adjectif):

    • Dùng để mô tả một điều đó được hoan nghênh, hợp thời điểm.
    • Ví dụ:
  • Danh từ (nom):

    • Dùng để chỉ người được chào đón.
    • Ví dụ:
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Câu chào mừng:

    • "Soyez le bienvenu!" (Hoan nghênh anh đã đến!) – một cách chào đón lịch sự trang trọng.
  • Trong ngữ cảnh khác:

    • "Un invité bienvenu" (Một khách mời được hoan nghênh) – từ này có thể được sử dụng trong các bữa tiệc, sự kiện để chỉ những người bạn muốn mời đến.
3. Phân biệt các biến thể:
  • "Bienvenu" là dạng giống đực. Nếu muốn nói về một người phụ nữ, bạn sẽ nói "bienvenue."
  • Ví dụ:
    • "Elle est bienvenue." ( ấy được chào đón.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Accueilli" – nghĩa là "được tiếp đón."
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Accueillant" (nồng nhiệt, chào đón) – mô tả một môi trường hay thái độ thân thiện.
5. Idioms cụm động từ:
  • Cụm từ:

    • "Faire bon accueil" (Chào đón nồng nhiệt) – có thể dùng để nói về thái độ của một người khi tiếp đón khách.
  • Idioms:

    • "Être le bienvenu" (Là người được chào đón) – dùng để nhấn mạnh cảm giác được hoan nghênh.
6.
tính từ
  1. đúng lúc
    • Une remarque bienvenue
      một nhận xét đúng lúc
danh từ
  1. người được đón tiếp niềm nở, người được hoan nghênh; cái được hoan nghênh
    • Soyez le bienvenu!
      hoan nghênh anh đã đến!

Similar Spellings

Words Containing "bienvenu"

Comments and discussion on the word "bienvenu"