Characters remaining: 500/500
Translation

démêlé

Academic
Friendly

Từ "démêlé" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực có nghĩa là "sự cãi cọ" hoặc "sự tranh giành". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một xung đột, mâu thuẫn hoặc tranh cãi giữa hai hoặc nhiều bên.

Cách sử dụng từ "démêlé":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "Il a eu des démêlés avec son voisin." (Anh ấy đã có một cuộc cãi cọ với hàng xóm của mình.)
    • Giải thích: Câu này cho thấy một mâu thuẫn giữa hai người.
  2. Biến thể của từ:

    • Từ "démêlé" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng luôn liên quan đến xung đột hoặc cãi cọ.
    • Démêler (động từ): có nghĩa là "giải quyết" hoặc "làm " một vấn đề nào đó. Ví dụ: "Nous devons démêler cette situation." (Chúng ta cần làm tình huống này.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể sử dụng cụm từ "avoir des démêlés avec quelqu'un" để diễn tả việc cãi cọ hoặc tranh chấp với một ai đó.
    • Ví dụ: "Elle a des démêlés avec la justice." ( ấy đang gặp rắc rối với pháp luật.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Conflit: xung đột
  • Litige: tranh chấp, kiện tụng
  • Dispute: tranh cãi
Các thành ngữ (idioms) liên quan:
  • Être dans de beaux démêlés: nghĩa là "bị rắc rối" hoặc "gặp khó khăn".
  • Mettre un terme à un démêlé: nghĩa là "chấm dứt một cuộc tranh cãi".
Các cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù tiếng Pháp không nhiều cụm động từ giống như tiếng Anh, nhưng việc sử dụng "démêler" có thể đi kèm với các giới từ để tạo thành các cụm ý nghĩa khác nhau.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "démêlé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến sự cãi cọ hoặc mâu thuẫn.

danh từ giống đực
  1. sự cãi cọ; sự tranh giành
    • Avoir des démêlés avec quelqu'un
      cãi cọ với ai

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "démêlé"

Comments and discussion on the word "démêlé"