Characters remaining: 500/500
Translation

démêlement

Academic
Friendly

Từ "démêlement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le démêlement) có nghĩa là "sự gỡ rối" hoặc "sự giải quyết". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm một tình huống phức tạp, gỡ rối một vấn đề hoặc giải quyết một cuộc xung đột.

Cấu trúc cách sử dụng:
  1. Démêlement (danh từ):

    • Nghĩa: Sự gỡ rối, sự giải quyết.
    • Ví dụ:
  2. Démêlage (danh từ):

    • Đâymột từ liên quan có nghĩa tương tự, thường chỉ việc gỡ rối vật lý (như tóc rối).
    • Ví dụ:
Biến thể:
  • Démêler (động từ): Đâyđộng từ gốc liên quan đến "démêlement", có nghĩa là "gỡ rối" hoặc "giải quyết".
    • Ví dụ: Il faut démêler cette situation. (Phải gỡ rối tình huống này.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháphoặc kinh doanh, "démêlement" có thể chỉ việc giải quyết các vấn đề phức tạp hoặc tranh chấp.
    • Ví dụ: Le démêlement des accords entre les deux entreprises a été difficile. (Việc giải quyết các thỏa thuận giữa hai công ty đã rất khó khăn.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Résolution (sự giải quyết): Chỉ sự hoàn tất hoặc giải quyết một vấn đề.
  • Clarification (sự làm ): Chỉ việc làm một điều đó không rõ ràng.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Mettre au clair: Làm điều đó.
    • Ví dụ: Il faut mettre au clair nos intentions. (Cần phải làm ý định của chúng ta.)
Kết luận:

"Démêlement" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn nói về việc gỡ rối hoặc giải quyết vấn đề.

danh từ giống đực
  1. như démêlage I, 2

Comments and discussion on the word "démêlement"