Characters remaining: 500/500
Translation

déguiser

Academic
Friendly

Từ "déguiser" trong tiếng Phápmột động từ rất thú vị nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâymột số giải thích cụ thể về từ này cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa

Déguisermột động từ ngoại (verbe transitif), nghĩa cần có một bổ ngữ đi kèm. Từ này có thể được dịch sang tiếng Việt là "cải trang", "giả trang", "ngụy trang", hoặc "giấu giếm".

Các nghĩa chính
  1. Cải trang, giả trang: Nghĩa này chỉ hành động thay đổi hình thức bên ngoài để trông giống như một người khác hoặc một cái gì đó khác.

    • Ví dụ: Déguiser un homme en femme - Cải trang một người đàn ông thành phụ nữ.
    • Nâng cao: Trong các buổi lễ hội, như Halloween, nhiều người thường déguisent (cải trang) thành các nhân vật nổi tiếng.
  2. Ngụy trang: Nghĩa này có thể dùng trong ngữ cảnh ẩn giấu bản chất thực sự của một điều đó.

    • Ví dụ: Déguiser ses sentiments - Ngụy trang tình cảm của mình, tức là không để lộ ra cảm xúc thật.
    • Nâng cao: Người ta thường deguisent (ngụy trang) suy nghĩ của mình trong một cuộc họp để không làm mất lòng người khác.
  3. Giấu giếm, che đậy: Nghĩa này thể hiện việc che giấu một sự thật.

    • Ví dụ: Déguiser la vérité - Giấu giếm sự thật.
    • Nâng cao: Trong một số tình huống, người ta có thể déguiser (che đậy) những sai lầm của mình để giữ thể diện.
  4. Đổi khác: Nghĩa này có thể dùng khi nói về âm thanh hoặc cách nói.

    • Ví dụ: Déguiser sa voix - Đổi khác giọng nói, tức là thay đổi cách nói để không bị nhận ra.
Biến thể của từ
  • Déguisement (danh từ): Cải trang, giả trang.
    • Ví dụ: Le déguisement d'Halloween - Cải trang trong Halloween.
Từ đồng nghĩa
  • Masquer: Có nghĩache giấu, ngụy trang nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác hơn.
    • Ví dụ: Masquer ses émotions - Che giấu cảm xúc.
Cách sử dụng trong thành ngữ cụm động từ
  • Déguiser la réalité: Che giấu sự thật.
  • Se déguiser: Tự cải trang hoặc giả trang cho chính mình.
    • Ví dụ: Pour le carnaval, elle s'est déguisée en reine - Để tham gia lễ hội, ấy đã tự cải trang thành nữ hoàng.
Kết luận

Từ "déguiser" rất phong phú nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Bạn có thể áp dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc cải trang cho đến việc ngụy trang cảm xúc hay giấu giếm sự thật.

ngoại động từ
  1. cải trang, giả trang, ngụy trang
    • Déguiser un homme en femme
      cải trang một người đàn ông thành đàn bà
    • Déguiser ses sentiments
      ngụy trang tình cảm của mình
  2. giả đổi khác
    • Déguiser sa voix
      đổi khác giọng nói
  3. (từ ; nghĩa ) giấu giếm, che đậy

Words Containing "déguiser"

Comments and discussion on the word "déguiser"