Từ "décaisser" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa là "lấy tiền ra" hoặc "xuất quỹ". Đối với những người học tiếng Pháp, bạn có thể hiểu từ này qua một số định nghĩa và ví dụ cụ thể.
Xuất quỹ tiền:
Xuất hàng hóa:
Décaissement (danh từ): Hành động xuất quỹ.
Décaissement des marchandises: Hành động xuất hàng hóa từ kho.
Mặc dù "décaisser" không có nhiều idioms nổi bật, nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến tài chính như:
Khi sử dụng từ "décaisser", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh của câu. Từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến tài chính, ngân hàng hoặc kho bãi hàng hóa.