Characters remaining: 500/500
Translation

décaisser

Academic
Friendly

Từ "décaisser" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "lấy tiền ra" hoặc "xuất quỹ". Đối với những người học tiếng Pháp, bạn có thể hiểu từ này qua một số định nghĩa ví dụ cụ thể.

Định nghĩa:
  • Décaisser (ngoại động từ): Nghĩa chính của từ nàylấy tiền từ quỹ ra để sử dụng hoặc trả cho một mục đích nào đó. cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh lấy hàng hóa từ kho hoặc xuất hàng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Xuất quỹ tiền:

    • Décaisser une somme: Xuất quỹ một món tiền.
  2. Xuất hàng hóa:

    • Décaisser des marchandises: Lấy hàng từ kho ra.
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Décaissement (danh từ): Hành động xuất quỹ.

    • Ví dụ: Le décaissement des fonds est prévu pour la fin de mois. (Việc xuất quỹ dự kiến sẽ diễn ra vào cuối tháng.)
  • Décaissement des marchandises: Hành động xuất hàng hóa từ kho.

    • Ví dụ: Le décaissement des marchandises a été fait avec soin pour éviter les pertes. (Việc xuất hàng hóa đã được thực hiện cẩn thận để tránh mất mát.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Retirer: Rút tiền (có thể dùng trong ngữ cảnh ngân hàng).
  • Prélever: Khấu trừ hoặc trích xuất một khoản tiền.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "décaisser" không nhiều idioms nổi bật, nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến tài chính như:

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "décaisser", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh của câu. Từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến tài chính, ngân hàng hoặc kho bãi hàng hóa.

ngoại động từ
  1. xuất quỹ
    • Décaisser une somme
      xuất quỹ một món tiền
  2. lấyhòm ra
    • Décaisser des marchandises
      lấy hànghòm ra

Comments and discussion on the word "décaisser"