Từ "duke" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "công tước." Đây là một danh từ chỉ một tước vị cao trong hệ thống quý tộc, thường được sử dụng trong các quốc gia châu Âu, đặc biệt là ở Anh.
Định nghĩa:
Công tước: Một quý tộc có tước vị cao hơn hầu tước và thấp hơn hoàng tử. Công tước thường quản lý một vùng đất hoặc lãnh thổ lớn và có nhiều quyền lực trong xã hội.
Từ lóng: Trong ngữ cảnh không chính thức, "duke" còn có thể được hiểu theo nghĩa "nắm tay" hoặc "nắm đấm."
Ví dụ sử dụng:
"The Duke of Edinburgh is a title that has been held by many notable individuals." (Công tước xứ Edinburgh là một tước vị đã được nhiều cá nhân đáng chú ý nắm giữ.)
"He was made a duke by the king for his bravery in battle." (Ông đã được phong làm công tước bởi nhà vua vì sự dũng cảm trong trận chiến.)
"To dine with Duke Humphrey" là một cụm từ ẩn dụ có nghĩa là ăn uống mà không có thực phẩm, ám chỉ đến việc không có gì để ăn. Đây là một cách nói hài hước và châm biếm.
"The duke's estate was famous for its beautiful gardens." (Tài sản của công tước nổi tiếng với những khu vườn đẹp.)
Biến thể và từ gần giống:
Duchess: Nữ công tước, vợ của công tước hoặc một phụ nữ có tước vị tương tự.
Dukedom: Tước vị hoặc lãnh thổ của một công tước.
Noble: Quý tộc, có thể được sử dụng để chỉ những người có tước vị cao trong xã hội.
Từ đồng nghĩa:
Nobleman: Người đàn ông quý tộc.
Aristocrat: Người thuộc tầng lớp quý tộc, thường chỉ những người có địa vị cao trong xã hội.
Idioms and Phrasal Verbs:
"Dine with Duke Humphrey": Như đã đề cập, cụm từ này có nghĩa là không có gì để ăn.
Không có phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "duke," nhưng bạn có thể sử dụng "duke it out" trong nghĩa đánh nhau hoặc tranh cãi để chỉ sự xung đột.