Characters remaining: 500/500
Translation

dukedom

/'dju:kdəm/
Academic
Friendly

Từ "dukedom" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "đất công tước" hoặc "tước công". Đây một khu vực đất đai hoặc lãnh thổ một công tước (dukedom) cai quản, hoặc cũng có thể ám chỉ đến tước vị của công tước đó.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Dukedom: Danh từ chỉ lãnh thổ hoặc quyền lực của một công tước.
  2. Công tước (Duke): một tước vị quý tộc cao cấp, thường đứng trên hầu tước dưới hoàng gia.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He was granted a dukedom for his services to the crown." (Ông ấy được cấp một tước công những cống hiến của mình cho triều đình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The dukedom of Lancaster has a rich history that dates back to the 14th century." (Đất công tước Lancaster một lịch sử phong phú bắt nguồn từ thế kỷ 14.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Duke: Danh từ chỉ tước vị (công tước).
  • Duchess: Danh từ chỉ vợ của công tước (công nương).
  • Duchy: Tương tự như dukedom, nhưng thường chỉ về lãnh thổ công tước cai quản.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Noble: (quý tộc) - có thể chỉ chung cho những người tước vị trong xã hội.
  • Peerage: (tầng lớp quý tộc) - chỉ toàn bộ những người tước vị, bao gồm công tước, hầu tước, các tước khác.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "dukedom", nhưng một số cụm từ liên quan đến quý tộc có thể sử dụng như "nobility" (quý tộc) hoặc "aristocracy" (tầng lớp quý tộc).
Tóm lại:

Từ "dukedom" một thuật ngữ liên quan đến quyền lực lãnh thổ của một công tước. không chỉ một tước vị còn mang theo lịch sử văn hóa của một khu vực nhất định.

danh từ
  1. đất công tước
  2. tước công

Synonyms

Comments and discussion on the word "dukedom"