Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
duỗi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Xà nhà bằng tre: Duỗi nhà bị mọt sắp gãỵ
  • 2 đgt. Tự làm thẳng thân mình hay bộ phận nào của cơ thể; trái với co: nằm duỗi thẳng chân co chân duỗị
Related search result for "duỗi"
Comments and discussion on the word "duỗi"