Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
droll
/droul/
Jump to user comments
tính từ
khôi hài, buồn cười, như trò hề
kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi hài
nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)
đóng vai hề; làm trò hề
(+ with, at, on) đùa cợt, làm trò khôi hài
Related search result for
"droll"
Words pronounced/spelled similarly to
"droll"
:
derail
drail
drawl
drill
drily
droll
drool
dryly
dural
Durrell
Words contain
"droll"
:
bedroll
droll
drollery
drollness
Comments and discussion on the word
"droll"