Characters remaining: 500/500
Translation

dryly

/'draili/ Cách viết khác : (drily) /'draili/
Academic
Friendly

Từ "dryly" một phó từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "một cách khô khan" hoặc "một cách lạnh lùng". thường được sử dụng để mô tả cách một người nói hoặc hành động không cảm xúc, không thể hiện sự hứng thú hay sự nhiệt tình. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn dễ hình dung hơn về cách dùng từ này.

Định nghĩa:
  1. Khô khan, vô vị: Khi một người nói "dryly", điều đó có thể có nghĩa họ nói không sự biểu cảm, không hứng thú, khiến cho những họ nói trở nên kém thú vị.
  2. Lãnh đạm, lạnh nhạt: Một người có thể nói "dryly" khi họ không muốn thể hiện cảm xúc của mình hoặc muốn giữ cho cuộc trò chuyện trở nên nghiêm túc hơn.
dụ sử dụng:
  1. Trong hội thoại:

    • "When I asked him about the party, he replied dryly, 'It was fine.'"
  2. Trong viết lách:

    • "The author presented the facts dryly, leaving little room for the reader's imagination."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Tình huống hài hước: "He told the joke dryly, making it even funnier."
    • (Anh ấy kể câu chuyện hài một cách khô khan, khiến trở nên buồn cười hơn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sternly: (nghiêm khắc) - thể hiện sự nghiêm túc, không nhượng bộ.
  • Apathetically: (vô cảm) - không cảm xúc.
  • Dully: (một cách chậm chạp, không thú vị) - diễn đạt sự thiếu năng lượng hoặc sự thú vị trong lời nói.
Những từ trái nghĩa:
  • Warmly: (nồng nhiệt) - thể hiện sự thân thiện hứng thú.
  • Emotionally: (cảm xúc) - khi bạn thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn trong lời nói.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Dry humor: (hài hước khô khan) - một phong cách hài hước không sử dụng nhiều cảm xúc, thường sự châm biếm hay mỉa mai.
  • Dry wit: (sự thông minh khô khan) - khả năng nói chuyện một cách thông minh nhưng không biểu lộ cảm xúc.
Phân biệt với các biến thể:
  • Dry (tính từ): Khô, không nước.
  • Dried (quá khứ phân từ): Đã làm khô, không còn nước.
Kết luận:

Từ "dryly" rất hữu ích trong tiếng Anh để mô tả cách nói chuyện thiếu cảm xúc hoặc không thú vị.

phó từ
  1. khô, khô cạn, khô ráo
  2. khô khan, vô vị, không thú vị
  3. vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dryly"