Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
driveller
/'drivlə/
Jump to user comments
danh từ
  • đứa bé thò lò mũi xanh
  • người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch; người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như trẻ con
Related words
Related search result for "driveller"
Comments and discussion on the word "driveller"