Characters remaining: 500/500
Translation

dribbler

/'driblə/
Academic
Friendly

Giải thích từ "dribbler":

Từ "dribbler" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt trong bóng đá. Một "dribbler" một cầu thủ khả năng điều khiển bóng tốt, có thể bóng qua các đối thủ một cách khéo léo hiệu quả.

Cách sử dụng từ "dribbler":
  1. Trong bóng đá:

    • dụ: "Lionel Messi is an extraordinary dribbler who can get past multiple defenders." (Lionel Messi một cầu thủ bóng xuất sắc có thể vượt qua nhiều hậu vệ.)
  2. Sử dụng trong các tình huống khác:

    • Từ "dribbler" cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh của các môn thể thao khác, như bóng rổ, nơi việc bóng cũng rất quan trọng.
    • dụ: "The point guard is the main dribbler on the basketball team." (Cầu thủ dẫn bóng người bóng chính trong đội bóng rổ.)
Biến thể của từ:
  • Động từ: "dribble" - có nghĩa bóng.

    • dụ: "He can dribble the ball with both feet."
  • Danh từ khác: "dribbling" – hành động bóng.

    • dụ: "Dribbling is an essential skill for any soccer player."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "ball handler" (người điều khiển bóng) - thường dùng để chỉ những người khả năng xử lý bóng tốt, không chỉ riêng trong bóng đá.
  • Từ đồng nghĩa: "playmaker" - một cầu thủ tạo cơ hội cho đồng đội, thường người bóng giỏi.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Take on a defender" - nghĩa thử thách qua một hậu vệ.

    • dụ: "He took on the defender and scored a brilliant goal."
  • "Keep the ball close" - giữ bóng gần, có nghĩa điều khiển bóng một cách tốt trong khi .

    • dụ: "The dribbler must keep the ball close to avoid losing it."
Tóm tắt:

Tóm lại, "dribbler" một thuật ngữ quan trọng trong thể thao, đặc biệt bóng đá, dùng để chỉ những cầu thủ kỹ năng bóng xuất sắc. Những cầu thủ này không chỉ giúp đội bóng kiểm soát bóng còn tạo ra cơ hội ghi bàn.

danh từ
  1. (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng (bóng đá)

Synonyms

Words Mentioning "dribbler"

Comments and discussion on the word "dribbler"