Jump to user comments
ngoại động từ
- tăng gấp đôi
- Doubler le prix
tăng giá gấp đôi
- chập đôi, bện đôi (sợi...)
- (hàng hải) bọc vỏ sắt (tàu)
- vượt, vượt qua, vượt lên
- Doubler un cap
vượt qua mũi biển
- Doubler une voiture
vượt lên một xe
- (điện ảnh) lồng tiếng
- Doubler un film
lồng tiếng một bộ phim
- (thể dục thể thao) chạy vượt một vòng
- doubler le cap de
quá... tuổi
- Doubler le cap de la quarantaine
quá bốn mươi tuổi
nội động từ
- gấp đôi
- Doubler en hauteur
cao gấp đôi
- (nghĩa rộng) tăng
- Doubler de vitesse
tăng tốc độ