Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
dosage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự định lượng, sự định liều lượng
    • dosage spectrographique
      phép phân tích quang phổ
    • dosage volumétrique
      phép phân tích thể tích
    • dosage à touche
      phép phân tích giọt
    • dosage quantitatif
      phép phân tích định lượng
Related search result for "dosage"
Comments and discussion on the word "dosage"