Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dogue
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giống chó đôgơ (đầu to mõm bẹt)
  • (nghĩa bóng) người bẳn tính
    • Être d'une humeur de dogue
      bẳn tính
Related search result for "dogue"
Comments and discussion on the word "dogue"