Từ "dormeur" trong tiếng Pháp là một danh từ, có nghĩa là "người ngủ" hoặc "người thích ngủ". Từ này được sử dụng để chỉ những người có xu hướng ngủ nhiều hoặc thường xuyên cảm thấy buồn ngủ.
Cách sử dụng từ "dormeur":
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Dormeuse: Là dạng giống cái của "dormeur". Ví dụ: "Ma sœur est une dormeuse." (Chị tôi là một người ngủ nhiều.)
Somnolent: Là từ đồng nghĩa với "dormeur", chỉ sự buồn ngủ hoặc trạng thái gần như ngủ.
Dormir: Động từ "ngủ", là hành động chính của người hay ngủ. Ví dụ: "J'aime dormir." (Tôi thích ngủ.)
Các từ gần giống và cụm từ liên quan:
Dormir: Động từ "ngủ".
Sommeil: Danh từ "giấc ngủ". Ví dụ: "J'ai besoin de sommeil." (Tôi cần ngủ.)
Dodo: Từ lóng, thường được dùng để chỉ giấc ngủ, đặc biệt là trong ngữ cảnh trẻ em. Ví dụ: "Il est temps d'aller au dodo." (Đến giờ đi ngủ rồi.)
Idioms và cụm động từ:
Faire dodo: Một cách nói trẻ con để chỉ việc đi ngủ. Ví dụ: "Il est fatigué, il faut qu'il fasse dodo." (Cậu ấy mệt rồi, cần phải đi ngủ.)
Avoir un sommeil de plomb: Nghĩa là "ngủ rất say". Ví dụ: "Après une longue journée, j'ai eu un sommeil de plomb." (Sau một ngày dài, tôi đã ngủ rất say.)
Chú ý:
Khi sử dụng từ "dormeur", cần phân biệt giữa thể số ít và số nhiều. Chẳng hạn, "les dormeurs" (những người ngủ) là số nhiều, trong khi "le dormeur" (người ngủ) là số ít.
"Dormeur" có thể không chỉ đơn thuần chỉ người mà còn có thể dùng để mô tả các đối tượng khác (như động vật hay đồ vật) có liên quan đến việc ngủ.