Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for door-post in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
điếm
bưu điện
cánh cửa
học vị
bưu kiện
khem
cấm cửa
kẽ nách
hậu thuộc địa
sát nách
bốt
bản lề
chốt
Nhà Hậu Lê
ập
yết thị
chuyển ngành
trụ
hương ẩm
hoán chuyển
nghiên cứu sinh
niêm yết
sung chức
bưu cục
sản hậu
đồn trưởng
hậu phẫu
cải nhiệm
nồi niêu
hộp thư
yết
quân bưu
then
hậu sản
hậu cổ điển
đồn ải
bưu chính
nhà dây thép
cấm dán giấy
cửa
kim môn
mở toang
cạy cửa
bủa vây
cài cửa
gài cửa
đâm sầm
bậc cửa
gọi cửa
ngắc ngoải
ót ét
bế quan tỏa cảng
im ỉm
bén mảng
bế quan toả cảng
dộng
khe
biên phòng
đánh thốc
đồn
bỏ ngỏ
bậu
gõ
khép
kiện
hổng hểnh
khung
để
gọng kìm
nhòm
Trần Thủ Độ
biển
cắm
cạy
mở
cài
ngạch
chặn
bôn tập
hé
First
< Previous
1
2
Next >
Last