Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disturb
/dis'tə:b/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn
  • (vật lý) làm nhiễu loạn
Related search result for "disturb"
Comments and discussion on the word "disturb"