Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
disturbed
Jump to user comments
Adjective
  • bị điên, điên rồ
  • mất thăng bằng về cảm xúc và gặp khó khăn khi đối mặt với các mối quan hệ cá nhân
  • lo lắng, lo âu, buồn phiền, không yên
  • bị thay đổi vị trí, bị xáo trộn
Related search result for "disturbed"
Comments and discussion on the word "disturbed"