French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- bày, xếp đặt, bố trí
- Disposer des fleurs sur la table
bày hoa trên bàn
- Disposer son temps
sắp xếp thì giờ
- chuẩn bị cho
- Disposer quelqu'un à une mauvaise nouvelle
chuẩn bị cho ai nhận một tin không hay
- thúc đẩy
- Disposer quelqu'un à accepter une demande
thúc đẩy ai chấp nhận một yêu cầu
nội động từ
- có
- Il dispose d'une voiture
ông ta có một cái xe
- tùy ý sử dụng
- Disposer de ses amis
tùy ý sử dụng bạn bè của mình
- vous pouvez disposer
anh có thể về đi, anh có thể đi đi