Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dispensable
/dis'pensəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể miễn trừ, có thể tha cho
  • có thể bỏ qua, có thể đừng được, không cần thiết
Related search result for "dispensable"
Comments and discussion on the word "dispensable"