Characters remaining: 500/500
Translation

dispensable

/dis'pensəbl/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dispensable" là một tính từ có nghĩa là "có thể miễn" hoặc "không cần thiết". Khi nói một điều đó là "dispensable", tức là điều đó không phảiđiều bắt buộc, có thể bỏ qua hoặc không cần thiết trong một ngữ cảnh nào đó.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Français : Ce document est dispensable pour la réunion.
    • Tiếng Việt: Tài liệu này có thể miễn cho cuộc họp.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • Français : Les décorations de Noël sont dispensables si on a un budget serré.
    • Tiếng Việt: Những trang trí Giáng sinh có thể bỏ qua nếu chúng ta ngân sách hạn chế.
Phân biệt các biến thể:
  • Dispensable: Có thể miễn, không cần thiết.
  • Indispensable: Ngược lại với dispensable, có nghĩa là "không thể thiếu", tức là rất quan trọng cần thiết.
Từ gần giống:
  • Superflu: Có nghĩa là "thừa thãi", chỉ những thứ không cần thiết, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn.
  • Optionnel: Có nghĩa là "tùy chọn", cũng biểu thị rằng một điều đó không bắt buộc.
Từ đồng nghĩa:
  • Facultatif: Có nghĩa giống như dispensable, chỉ ra rằng điều đó không bắt buộc.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être dispensé de quelque chose: Có thể miễn trừ khỏi cái gì đó.
    • Français : Il est dispensé de faire ses devoirs.
    • Tiếng Việt: Anh ấy được miễn làm bài tập.
Sử dụng nâng cao:
  1. Trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc học thuật:

    • Français : Dans cette recherche, certaines variables sont dispensables, ce qui simplifie l'analyse.
    • Tiếng Việt: Trong nghiên cứu này, một số biếnkhông cần thiết, điều này làm đơn giản hóa phân tích.
  2. Trong bối cảnh xã hội:

    • Français : Dans un groupe, les opinions extrêmes peuvent être dispensables pour maintenir l'harmonie.
    • Tiếng Việt: Trong một nhóm, những ý kiến cực đoan có thể không cần thiết để duy trì sự hài hòa.
Kết luận:

Từ "dispensable" rất hữu ích để diễn tả những điều không cần thiết trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. miễn được
    • Cas dispensable
      trường hợp miễn được

Words Containing "dispensable"

Comments and discussion on the word "dispensable"