Từ tiếng Pháp "dispensable" là một tính từ có nghĩa là "có thể miễn" hoặc "không cần thiết". Khi nói một điều gì đó là "dispensable", tức là điều đó không phải là điều bắt buộc, có thể bỏ qua hoặc không cần thiết trong một ngữ cảnh nào đó.
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày:
Phân biệt các biến thể:
Dispensable: Có thể miễn, không cần thiết.
Indispensable: Ngược lại với dispensable, có nghĩa là "không thể thiếu", tức là rất quan trọng và cần thiết.
Từ gần giống:
Superflu: Có nghĩa là "thừa thãi", chỉ những thứ không cần thiết, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn.
Optionnel: Có nghĩa là "tùy chọn", cũng biểu thị rằng một điều gì đó không bắt buộc.
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc học thuật:
Français : Dans cette recherche, certaines variables sont dispensables, ce qui simplifie l'analyse.
Tiếng Việt: Trong nghiên cứu này, một số biến là không cần thiết, điều này làm đơn giản hóa phân tích.
Français : Dans un groupe, les opinions extrêmes peuvent être dispensables pour maintenir l'harmonie.
Tiếng Việt: Trong một nhóm, những ý kiến cực đoan có thể không cần thiết để duy trì sự hài hòa.
Kết luận:
Từ "dispensable" rất hữu ích để diễn tả những điều không cần thiết trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.