Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
disparu
Jump to user comments
tính từ
  • biến đi, biến mất, mất
    • Vaisseau disparu à l'horizon
      chiếc tàu biến đi ở chân trời
  • chết, mất tích
danh từ
  • người chết; người mất tích
    • Les chers disparus
      những người chết thân yêu
Related words
Related search result for "disparu"
Comments and discussion on the word "disparu"