Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
disparu
Jump to user comments
tính từ
biến đi, biến mất, mất
Vaisseau disparu à l'horizon
chiếc tàu biến đi ở chân trời
chết, mất tích
danh từ
người chết; người mất tích
Les chers disparus
những người chết thân yêu
Related words
Antonyms:
Visible
Vivant
Related search result for
"disparu"
Words pronounced/spelled similarly to
"disparu"
:
diaspora
disparu
Words contain
"disparu"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
mất tích
vèo
vèo
mất
biến
thót
bay
chết
Comments and discussion on the word
"disparu"