Characters remaining: 500/500
Translation

disparaître

Academic
Friendly

Từ "disparaître" trong tiếng Pháp có nghĩa là "biến đi", "biến mất" hay "mất tích". Đâymột nội động từ, tức là không cần tân ngữ đi kèm để có nghĩa. Dưới đâymột số điểm cần lưu ý về từ này cùng với các ví dụ cách sử dụng.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Disparaître (v): Biến đi, biến mất, không còn hiện diện nữa.
Ví dụ sử dụng
  1. Le soleil a disparu.

    • (Mặt trời đã biến đi.)
  2. Mes gants ont disparu.

    • (Đôi găng tay của tôi đã biến mất.)
  3. Elle a disparu dans la fleur de l'âge.

    • (Cô ta đã mất trong độ tuổi đẹp nhất của đời người.)
Các biến thể của từ
  • Disparition (n.f): Sự biến mất, sự biến đi.

    • Ví dụ: La disparition de ce livre est un mystère. (Sự biến mất của cuốn sách nàymột điều bí ẩn.)
  • Disparu(e) (adj): Đã biến mất, không còn nữa.

    • Ví dụ: Il est disparu depuis longtemps. (Anh ấy đã biến mất từ lâu.)
Nghĩa khác

"Disparaître" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - Trong ngữ cảnh vật lý: khi một vật thể không còn hiện diện. - Trong ngữ cảnh thời gian: khi một người không còn tồn tại hoặc không cònmột nơi nào đó.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • S'évanouir: cũng có nghĩabiến mất, nhưng thường dùng để chỉ việc ngất xỉu hoặc tan biến một cách đột ngột.
  • Évanouir: là dạng chuyển từ của "s'évanouir."
Idioms cụm động từ
  1. Faire disparaître: có nghĩakhiến cho một cái gì đó biến mất.

    • Ví dụ: Il a fait disparaître les preuves. (Anh ta đã khiến cho các bằng chứng biến mất.)
  2. Disparaître dans la nature: nghĩabiến mất không để lại dấu vết, thường dùng khi nói về việc trở về với thiên nhiên hay sống ẩn dật.

Chú ý
  • Khi dùng "disparaître", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ cho phù hợp. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn hoặc trong văn học.
nội động từ
  1. biến đi, biến mất, mất
    • Le soleil a disparu
      mặt trời đã biến đi
    • Mes gants ont disparu
      đôi găng tay của tôi biến mất
    • Elle a disparu dans la fleur de l'âge
      cô ta đã mất trong độ đang thì

Comments and discussion on the word "disparaître"