Characters remaining: 500/500
Translation

reparaître

Academic
Friendly

Từ "reparaître" trong tiếng Phápmột động từ nội động (intransitif), có nghĩa là "xuất hiện lại" hoặc "trở lại hiện diện". Từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" (tái, lại) động từ "paraître" (xuất hiện, hiện ra). Khi bạn sử dụng "reparaître", bạn đang diễn tả ý tưởng rằng một cái gì đó đã từng xuất hiện trước đó bây giờ lại một lần nữa xuất hiện.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Xuất hiện lại:

    • Ví dụ: Le soleil reparaît après la tempête. (Mặt trời xuất hiện lại sau cơn bão.)
    • Trong câu này, "reparaître" chỉ việc mặt trời trở lại sau khi đã biến mất trong thời gian bão.
  2. Trở lại hiện diện:

    • Ví dụ: Trait d'un ancêtre qui reparaît chez ses descendants. (Một nét của tổ tiên xuất hiệncon cái.)
    • Câu này ám chỉ rằng một đặc điểm hoặc nét nào đó đã từng tồn tại giờ đây lại thấy trong thế hệ sau.
Các biến thể của từ "reparaître":
  • Paraître: Động từ gốc có nghĩa là "xuất hiện".
  • Réapparaître: Một từ gần nghĩa, cũng mang nghĩa là "xuất hiện lại" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mạnh hơn, như khi một cái gì đó đã biến mất hoàn toàn giờ mới trở lại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réapparaître: Như đã đề cập, có nghĩa tương tự nhưng có thể được hiểumột sự trở lại mạnh mẽ hơn.
  • Réapprendre: Có nghĩa là "học lại", không liên quan đến "xuất hiện lại" nhưng tiền tố "re-" giống nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản văn học hoặc ngữ cảnh triết học, "reparaître" có thể được dùng để nói về các khái niệm trừu tượng, như sự trở lại của một ý tưởng hay một giá trị đã từng được công nhận nhưng đã bị lãng quên.
    • Ví dụ: Les valeurs de solidarité reparaissent dans notre société actuelle. (Các giá trị đoàn kết xuất hiện lại trong xã hội hiện tại của chúng ta.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Mặc dù "reparaître" không nhiều thành ngữ trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như: - Reparaître dans la lumière: Xuất hiện trở lại dưới ánh sáng (có thể dùng ẩn dụ để nói về sự trở lại của một ý tưởng, một người, hoặc một sự kiện vào thời điểm mọi người chú ý đến).

Tóm lại:

"Reparaître" là một động từ thú vị trong tiếng Pháp, mang ý nghĩa về sự trở lại của một điều đó đã từng xuất hiện.

nội động từ
  1. xuất hiện lại
    • Le soleil reparaît
      mặt trời xuất hiện lại
    • trait d'un ancêtre qui reparaît chez ses descendants
      một nét của tổ tiên xuất hiệncon cái

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "reparaître"